Từ "rốt cuộc" trong tiếng Việt là một cụm từ được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng của một sự việc hoặc một quá trình nào đó. Nó thường mang ý nghĩa là sau một thời gian dài chờ đợi, trải qua nhiều sự kiện, thì cuối cùng cũng đã đến lúc có kết quả hoặc quyết định. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã xảy ra sau một quá trình dài hoặc nhiều thử thách.
Ví dụ sử dụng:
"Tôi đã học rất chăm chỉ, và rốt cuộc, tôi đã đậu kỳ thi."
"Chúng tôi đã đi tìm kiếm khắp nơi, nhưng rốt cuộc không tìm thấy chiếc ví."
"Dù có rất nhiều khó khăn trong quá trình làm việc, nhưng rốt cuộc, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn."
"Sau nhiều lần thử nghiệm và thất bại, rốt cuộc tôi cũng tìm ra cách giải quyết vấn đề."
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác và từ gần giống:
Cuối cùng: Cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ đơn giản là thời điểm cuối cùng mà không nhấn mạnh quá trình.
Cuối cùng thì: Là cụm từ có thể sử dụng thay cho "rốt cuộc", nhấn mạnh hơn vào kết quả.
Từ đồng nghĩa:
"Cuối cùng"
"Kết cục"
"Kết quả"
Lưu ý:
"Rốt cuộc" thường mang một sắc thái hơi tiêu cực khi kết quả không như mong đợi, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực.
Khi sử dụng "rốt cuộc", cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải đúng cảm xúc và ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt.