Characters remaining: 500/500
Translation

rốt cuộc

Academic
Friendly

Từ "rốt cuộc" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng của một sự việc hoặc một quá trình nào đó. thường mang ý nghĩa là sau một thời gian dài chờ đợi, trải qua nhiều sự kiện, thì cuối cùng cũng đã đến lúc kết quả hoặc quyết định. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó đã xảy ra sau một quá trình dài hoặc nhiều thử thách.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Tôi đã học rất chăm chỉ, rốt cuộc, tôi đã đậu kỳ thi."
    • "Chúng tôi đã đi tìm kiếm khắp nơi, nhưng rốt cuộc không tìm thấy chiếc ."
  2. Nâng cao:

    • " rất nhiều khó khăn trong quá trình làm việc, nhưng rốt cuộc, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn."
    • "Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, rốt cuộc tôi cũng tìm ra cách giải quyết vấn đề."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Rút cục: Đây một từ đồng nghĩa với "rốt cuộc", có nghĩa tương tự, nhưng "rút cục" thường được dùng trong văn viết hơn.
    • dụ: "Rút cục, anh ta cũng phải thừa nhận sai lầm của mình."
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Cuối cùng: Cũng ý nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ đơn giản thời điểm cuối cùng không nhấn mạnh quá trình.

    • dụ: "Cuối cùng, họ cũng đã quyết định đi du lịch."
  • Cuối cùng thì: cụm từ có thể sử dụng thay cho "rốt cuộc", nhấn mạnh hơn vào kết quả.

    • dụ: "Cuối cùng thì, mọi người cũng đã đồng ý với kế hoạch."
Từ đồng nghĩa:
  • "Cuối cùng"
  • "Kết cục"
  • "Kết quả"
Lưu ý:
  • "Rốt cuộc" thường mang một sắc thái hơi tiêu cực khi kết quả không như mong đợi, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực.
  • Khi sử dụng "rốt cuộc", cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải đúng cảm xúc ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
  1. trgt (cn. Rút cục) Đến giai đoạn cuối cùng: Đánh cờ cả buổi sáng, rốt cuộc tôi thua.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rốt cuộc"